- fehlgebären
- - {to abort} sẩy thai, đẻ non & ), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to miscarry} sai, sai lầm, thất bại, thất lạc - {to slink (slunk,slunk) đẻ non, đẻ thiếu tháng, + away, by, in, off...) đi lén, lẩn
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.